Mô tả
Pin lưu trữ Jaka Mobile Energy Storage Battery 16kWh (TG-BM51205) là giải pháp lưu trữ điện mặt trời dạng tủ đứng di động (standing with pulley power), thiết kế gọn gàng với bánh xe chắc chắn, dễ dàng di chuyển trong nhà hoặc gara.
Sản phẩm sử dụng cell LiFePO4 Grade A mới 100% từ tier one – đảm bảo an toàn cao, không cháy nổ, phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam.
Kết hợp lý tưởng với tấm pin mặt trời và inverter hybrid, giúp lưu điện ban ngày dùng buổi tối, backup khi cúp điện, tiết kiệm tiền điện hàng tháng cho hộ gia đình, quán xá nhỏ hoặc farmstay.Điểm nổi bật
- An toàn tối ưu: Cell premium Grade A + bảo vệ kép BMS thông minh & Breaker.
- Tuổi thọ dài: ≥8000 chu kỳ sạc/xả tại điều kiện chuẩn (0.5C, EOL 70% – [link đến bài giải thích cycle life của anh]).
- Tương thích hoàn hảo: Hỗ trợ hầu hết inverter phổ biến (Deye, Growatt, Luxpower, Victron…).
- Lắp đặt siêu nhanh: Plug & Play, không cần dây phức tạp.
- Di động tiện lợi: Có bánh xe (pulley), chiếm diện tích nhỏ, dễ bố trí.
- Giám sát thông minh: Tùy chọn Bluetooth/WiFi giám sát từ xa.
- Cấp bảo vệ IP52: Chống bụi và nước nhẹ, lắp đặt trong nhà an toàn.
Bảng thông số kỹ thuật
|
Thông số
|
Giá trị
|
|---|---|
|
Model
|
TG-BM51205
|
|
Điện áp định mức
|
51.2 Vdc
|
|
Cấu hình cell
|
16S1P
|
|
Dung lượng định mức
|
314 Ah
|
|
Dung lượng lưu trữ
|
16 kWh
|
|
Hóa học cell
|
LiFePO4 Grade A tier one
|
|
Tuổi thọ chu kỳ
|
≥8000 cycles (25±2°C, 0.5C sạc/xả, EOL ≥70%)
|
|
Điện áp sạc
|
58.4 V
|
|
Dòng sạc tối đa
|
100A (tùy chọn 150/200A)
|
|
Dòng xả tối đa
|
100A (tùy chọn 150/200A)
|
|
Điện áp cắt xả
|
43.2 Vdc
|
|
Điện áp cắt sạc
|
58.4 Vdc
|
|
Nhiệt độ sạc
|
0°C ~ 50°C (độ ẩm 60±25%)
|
|
Nhiệt độ xả
|
-20°C ~ 50°C (độ ẩm 60±25%)
|
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20°C ~ 50°C (độ ẩm 60±25%)
|
|
Cấp bảo vệ
|
IP52
|
|
Kiểu dáng
|
Tủ đứng di động có bánh xe (Standing with pulley)
|
|
Kích thước sản phẩm (D x R x C)
|
766 × 520 × 221 mm
|
|
Kích thước bao bì
|
866 × 695 × 328 mm
|
|
Trọng lượng tịnh
|
128 kg
|
|
Trọng lượng gross
|
135 kg
|
|
Giao thức kết nối
|
CAN / RS485 / RS232
|
|
Giám sát
|
Bluetooth / WLAN (tùy chọn)
|
|
Chứng nhận
|
UN38.3, MSDS
|
