Mô tả
Hệ thống Jaka Single Phase All-in-One ESS 6kW + 5.12kWh là giải pháp năng lượng mặt trời “tất cả trong một” hiện đại nhất: inverter hybrid 6kW tích hợp sẵn với pin LiFePO4 xếp chồng trực tiếp, không cần tủ điện riêng, dây nối phức tạp.
Chỉ mất 10 phút lắp đặt (Plug & Play stackable design), cấp bảo vệ IP65 toàn bộ – có thể đặt ngoài sân, hiên nhà mà không lo mưa nắng.
Lý tưởng cho nhà phố, biệt thự Việt Nam muốn hệ thống gọn đẹp, dễ mở rộng sau này.Điểm nổi bật
- Lắp đặt siêu tốc: Plug & Play, xếp chồng pin vào inverter chỉ 10 phút.
- An toàn chủ động: AFCI phát hiện hồ quang điện, bảo vệ cháy nổ.
- Chấp nhận PV cao: Max 11kW input (gần gấp đôi công suất inverter), MPPT rộng 120-550V.
- Mở rộng dễ dàng: Stack thêm pin lên 10.24kWh hoặc 15.36kWh bất cứ lúc nào.
- Thiết kế đẹp gọn: Kích thước nhỏ, vỏ kim loại chắc chắn, chiếm ít diện tích.
- Hỗ trợ đầy đủ chế độ: Hòa lưới bán thừa EVN, off-grid backup, hybrid ưu tiên solar.
- Tuổi thọ pin cao: ≥6000 chu kỳ, cell LiFePO4 Grade A an toàn.
Bảng thông số kỹ thuật
|
Thông số
|
Giá trị
|
|---|---|
|
Công suất inverter định mức
|
6000W / 6000VA
|
|
Max PV input power
|
11000W
|
|
Dải MPPT
|
120~550Vdc (Nominal 360V / Voc max 600V)
|
|
Số MPPT / Strings
|
2 MPPT / 1 string mỗi MPPT
|
|
Max dòng PV input
|
16A / 20A
|
|
Điện áp AC output
|
220/230/240V (range 154~276V)
|
|
Dòng AC output định mức
|
26.1A (tại 230V)
|
|
Max dòng AC output
|
27.3A
|
|
Grid frequency
|
50/60Hz (±0.5% ở off-grid)
|
|
Power factor
|
>0.99 (điều chỉnh 0.8 leading ~ 0.8 lagging)
|
|
Dung lượng pin
|
5.12 kWh
|
|
Điện áp pin
|
51.2V (16S1P × 1 module)
|
|
Dung lượng pin
|
100Ah
|
|
Tuổi thọ pin
|
≥6000 cycles (25±2°C, 0.5C, EOL ≥70%)
|
|
Dòng sạc/xả pin tối đa
|
100A
|
|
Cấp bảo vệ
|
IP65
|
|
Kiểu dáng
|
All-in-One Stack đứng
|
|
Kích thước hệ thống
|
640 × 205 × 1008 mm
|
|
Kích thước bao bì
|
760×725×345 mm (inverter) + 760×335×450 mm (1 pin)
|
|
Trọng lượng tịnh
|
25kg (inverter) + 46kg (pin) = 71kg
|
|
Trọng lượng gross
|
30kg + 51kg = 81kg
|
|
Giao thức
|
RS485 / RS232 / WLAN Optional
|
|
Chứng nhận
|
EN, IEC, NRS, G99, UN38.3, MSDS, IEC62619, CE
|
