Hầu hết mọi người chỉ nhìn vào Wp (công suất)Giá tiền khi mua Tấm Pin mặt trời. Tuy nhiên, sự thật là công nghệ sản xuất mới chính là yếu tố quyết định:

  1. Lượng điện thực tế bạn tạo ra trên cùng một mét vuông mái nhà (Hiệu suất).
  2. Độ bền và khả năng chống xuống cấp của tấm pin trong suốt 25 năm.
  3. Khả năng chịu đựng che bóng và nhiệt độ cao trong điều kiện thời tiết thực tế.

Việc lựa chọn giữa Mono PERC, Half-Cut hay N-Type sẽ tạo ra sự khác biệt lớn về lợi nhuận lũy kế của dự án.

Hãy cùng MPower.vn tìm hiểu sâu về các công nghệ cốt lõi đang định hình tương lai của ngành năng lượng mặt trời.

Đầu tư vào kiến thức chính là bước đầu tư thông minh nhất!

1. Hiệu suất Chuyển đổi (Conversion Efficiency)

Khái niệm Giải thích Ngắn gọn Giá trị cho Bạn
Định nghĩa Là tỷ lệ phần trăm năng lượng ánh sáng mặt trời (quang năng) thực tế được chuyển hóa thành điện năng (điện năng). Tấm pin có hiệu suất cao hơn (ví dụ: 23%) sẽ tạo ra nhiều điện hơn trên cùng một mét vuông diện tích mái nhà.
Giới hạn Về mặt vật lý, Pin Silicon đơn lớp không thể đạt 100% (giới hạn lý thuyết khoảng 33.7%). Hiệu suất thương mại hiện tại đạt tối đa 23.5%. Mua pin có hiệu suất cao là cách tối ưu hóa không gian và lợi nhuận đầu tư.

2. Công nghệ Cấu trúc Cell (Cell Structure Technology)

Đây là các công nghệ quyết định cách Pin được sản xuất để tăng cường hiệu suất và độ bền:

Khái niệm Đặc điểm Cốt lõi Lợi ích Chính
Mono-crystalline (Đơn tinh thể) Được làm từ một khối Silicon tinh khiết duy nhất. Cell pin màu đen sẫm. Hiệu suất cao nhất (21% – 23%), hoạt động ổn định hơn trong điều kiện nhiệt độ cao.
PERC (Passivated Emitter Rear Cell) Thêm một lớp thụ động hóa ở mặt sau cell pin. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng phản xạ, tăng hiệu suất tổng thể của tấm pin.
Half-Cut Cell (Pin Chia Đôi) Cắt đôi cell pin (ví dụ: 120 half-cell). Giảm 4 lần tổn thất năng lượng do nhiệt $\left(I^2 \times R \right)$. Chịu đựng che bóng cục bộ tốt hơn.
N-Type Sử dụng loại vật liệu Silicon được pha tạp chất khác (thế hệ mới). Hiệu suất cao nhấttỷ lệ xuống cấp cực thấp (Low Degradation) theo thời gian, đảm bảo sản lượng cao sau 25 năm.

3. Các Chỉ số & Thuật ngữ Quan trọng Khác

Thuật ngữ Định nghĩa Tầm quan trọng
Wp (Watt peak) Đơn vị đo công suất tối đa của tấm pin trong điều kiện tiêu chuẩn phòng thí nghiệm (STC). Giúp so sánh công suất giữa các tấm pin khác nhau.
LID (Light Induced Degradation) Hiện tượng giảm hiệu suất nhẹ ban đầu của tấm pin khi mới tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Pin N-Type có khả năng chống LID tốt hơn Pin P-Type (PERC) truyền thống.
Hot Spot (Điểm nóng) Hiện tượng một vùng nhỏ trên tấm pin bị quá nhiệt do dòng điện lớn đi qua vùng bị che bóng hoặc hỏng. Pin Half-Cut giúp giảm thiểu rủi ro Hot Spot, kéo dài tuổi thọ và độ an toàn cho tấm pin.

Nguồn tham khảo chính thức: