Chỉ số IP là một tiêu chuẩn quốc tế (IEC 60529) dùng để đánh giá khả năng chống xâm nhập của các vật thể rắn (như bụi) và chất lỏng (như nước) của vỏ thiết bị điện.
Chỉ số này được thể hiện bằng hai chữ số, ví dụ: IP65 hoặc IP67.
- Chữ số thứ nhất (Bảo vệ Vật thể Rắn/Bụi – Solid): Thang từ 0 đến 6.
6là mức cao nhất: Chống bụi hoàn toàn.
- Chữ số thứ hai (Bảo vệ Chất lỏng/Nước – Liquid): Thang từ 0 đến 9.
5: Chống nước phun áp lực thấp.7: Chống ngâm nước tạm thời (thường dưới 1 mét, 30 phút).8: Chống ngâm nước liên tục.
Pin Lithium Thường có Chỉ số IP bao nhiêu?
Pin Lithium (Battery Bank) thường được lắp đặt trong nhà (Indoor) hoặc trong tủ bảo vệ. Do đó, chúng không cần chỉ số IP cao như Tấm Pin (Panel) hoặc Inverter ngoài trời. Chỉ số IP phổ biến nhất cho pin Lithium là:
| Chỉ số IP Phổ biến | Mức độ Bảo vệ | Ứng dụng Tiêu biểu |
| IP20 | Rất Phổ biến. Bảo vệ khỏi chạm vào bằng ngón tay và vật rắn > 12.5mm. Không chống nước. | Lắp đặt trong nhà, phòng máy, tủ điện (môi trường khô ráo). |
| IP54 – IP55 | Khá Phổ biến. Chống bụi và chống nước phun từ mọi hướng. | Lắp đặt trong nhà kho, khu vực có khả năng ẩm thấp hoặc tủ điện có khe thông gió. |
| IP65 | Cao cấp hơn. Chống bụi hoàn toàn và chống nước áp lực mạnh. | Lắp đặt ngoài trời có mái che hoặc khu vực yêu cầu vệ sinh bằng nước. |
Lời khuyên Quan trọng:
Đối với các dự án siêu thị (Commercial & Industrial – C&I), các bạn nên kiểm tra xem Pin Lithium có được lắp đặt trong khu vực kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không.
- Nếu đặt trong Phòng Kỹ thuật/Phòng Server/Phòng Lạnh (điều kiện lý tưởng): IP20 hoặc IP54 là đủ.
- Nếu Pin được lắp đặt ngoài trời hoặc trên mái nhà (trong một tủ kín): Các bạn phải yêu cầu Pin có IP tối thiểu là IP65 để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
Việc hiểu rõ IP giúp khách hàng lựa chọn thiết bị phù hợp, tránh chi phí dư thừa cho IP cao không cần thiết hoặc rủi ro hư hỏng nếu IP quá thấp.
Thang mô tả chi tiết cho từng chữ số của chỉ số IP (Ingress Protection).
Thang này được chia thành hai phần, tương ứng với hai chữ số trong chỉ số IP (ví dụ: trong IP6 5, chữ số đầu là 6 và chữ số sau là 5).
I. Chữ số Thứ nhất (Bảo vệ Vật thể Rắn và Bụi)
Chữ số này (từ 0 đến 6) cho biết mức độ bảo vệ thiết bị khỏi các vật thể rắn bên ngoài, bụi bẩn, và khả năng chạm vào các bộ phận bên trong.
| Cấp độ | Mô tả Bảo vệ | Ý nghĩa Thực tế |
| 0 | Không có bảo vệ | Hoàn toàn không chống được sự xâm nhập. |
| 1 | Chống lại vật thể > 50 mm | Chống chạm vào bằng bàn tay; bảo vệ khỏi các vật lớn như bàn tay hoặc nắm đấm. |
| 2 | Chống lại vật thể > 12.5 mm | Chống chạm vào bằng ngón tay; bảo vệ khỏi các vật rắn có kích thước bằng ngón tay. |
| 3 | Chống lại vật thể > 2.5 mm | Chống chạm vào bằng dụng cụ, dây điện dày; bảo vệ khỏi dây cáp, công cụ lớn. |
| 4 | Chống lại vật thể > 1.0 mm | Chống chạm vào bằng dây dẫn mỏng; bảo vệ khỏi các vật nhỏ như dây điện, ốc vít nhỏ. |
| 5 | Chống Bụi (Dust Protected) | Không ngăn chặn hoàn toàn bụi, nhưng lượng bụi xâm nhập không đủ để ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị. |
| 6 | Chống Bụi Hoàn toàn (Dust Tight) | Không có bụi nào có thể lọt vào thiết bị. Đây là mức bảo vệ cao nhất chống lại vật thể rắn. |
II. Chữ số Thứ hai (Bảo vệ Chất lỏng và Nước)
Chữ số này (từ 0 đến 8/9K) cho biết mức độ bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của nước.
| Cấp độ | Mô tả Bảo vệ | Ý nghĩa Thực tế |
| 0 | Không có bảo vệ | Hoàn toàn không chống nước. |
| 1 | Chống nước nhỏ giọt | Chống nước nhỏ giọt theo chiều dọc. |
| 2 | Chống nước nhỏ giọt (Góc 15°) | Chống nước nhỏ giọt khi thiết bị nghiêng 15 độ theo bất kỳ hướng nào. |
| 3 | Chống nước phun sương | Chống nước phun thành tia (như mưa nhỏ) ở góc lên đến 60 độ. |
| 4 | Chống nước bắn tung tóe | Chống nước bắn từ mọi hướng (phù hợp cho các vị trí có thể bị hắt nước). |
| 5 | Chống nước phun áp lực thấp | Chống tia nước áp lực thấp từ mọi hướng (như vòi xịt sân vườn). |
| 6 | Chống nước phun áp lực mạnh | Chống tia nước áp lực mạnh từ mọi hướng (phù hợp cho việc vệ sinh thiết bị). |
| 7 | Chống Ngâm Tạm thời | Chịu được ngâm trong nước sâu tới 1 mét, trong thời gian lên đến 30 phút. |
| 8 | Chống Ngâm Liên tục | Chịu được ngâm trong nước sâu hơn 1 mét trong thời gian dài (thông số cụ thể do nhà sản xuất quy định). |
| 9K | Chống nước/hơi nước áp lực cao, nhiệt độ cao | Mức cao nhất, thường dùng cho thiết bị phải vệ sinh bằng máy phun rửa hơi nước nóng áp lực cao (ít dùng trong NLMT). |
🎯 Ví dụ Thực tế trong Hệ thống Điện Mặt trời
| Thiết bị | IP Tiêu biểu | Ý nghĩa (Ví dụ IP65) |
| Tấm Pin (Panel) | IP67 hoặc IP68 | Chống bụi hoàn toàn (6) và chống ngâm nước sâu/lâu dài (7/8). |
| Inverter (Ngoài trời) | IP65 hoặc IP66 | Chống bụi hoàn toàn (6) và chống tia nước mạnh (5/6). |
| Pin Lithium (Trong nhà) | IP20 hoặc IP54 | Chống chạm tay (2) hoặc chống bụi/nước bắn nhẹ (5/4). |
Trong thang đo IP, cấp độ chống nước cao nhất thường được ký hiệu là IPx9K, chứ không chỉ đơn thuần là IPx9.
💧 Giải thích về Chỉ số IP69K (High-Pressure/High-Temperature Washdown)
Việc thêm chữ ‘K’ sau số 9 có ý nghĩa rất đặc biệt và phân biệt cấp độ này với các cấp độ IP thông thường:
| Chỉ số | Ý nghĩa | Ứng dụng Tiêu biểu |
| IPx9 | Chống nước áp lực cao/nhiệt độ cao (Water jets) | IPx9 là tiêu chuẩn IEC (quốc tế chung) chống tia nước áp lực và nhiệt độ cao. |
| IPx9K | Chống nước áp lực cao/nhiệt độ cao (Đã được chứng nhận DIN) | IPx9K là tiêu chuẩn DIN của Đức (DIN 40050-9), được sử dụng rộng rãi, chỉ rõ thiết bị có thể chịu được việc vệ sinh bằng máy phun rửa hơi nước nóng áp lực cao (high-pressure/steam jet cleaning). |
🛠️ Tại sao lại có chữ ‘K’?
Chữ ‘K’ ban đầu được đưa vào bởi tiêu chuẩn DIN của Đức để phân biệt cấp độ bảo vệ trong môi trường Công nghiệp (Industrial) và Ô tô (Automotive), nơi thiết bị thường xuyên phải chịu:
- Áp lực rất cao (High Pressure): Lên đến 80–100 bar (từ máy phun rửa).
- Nhiệt độ cao (High Temperature): Nước nóng lên đến 80°C.
Do đó, khi các bạn thấy một thiết bị được chứng nhận IP69K (ví dụ: camera an ninh, cảm biến công nghiệp), điều đó có nghĩa là nó không chỉ chống bụi hoàn toàn (6), mà còn có thể được vệ sinh bằng máy rửa hơi nước nóng mà không hỏng hóc.
Trong ngành năng lượng mặt trời (trừ các dự án lắp đặt trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt), chỉ số IP67/IP68 thường đã là mức cao nhất cần thiết cho các thiết bị ngoài trời.
- IEC 60529:2013 + A1:2020: https://webstore.iec.ch/publication/2452
- DIN 40050-9 (IPx9K): https://www.din.de/en